BYD M6 năm 2024 SUV

Found 0 items

Thiết kế và kích thước

BYD M6 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.710 x 1.810 x 1.690 mm, với chiều dài cơ sở 2.800 mm. So với các mẫu MPV khác, M6 lớn hơn Mitsubishi Xpander nhưng nhỏ hơn Toyota Innova Cross. Thiết kế ngoại thất nổi bật với đèn pha LED nối liền bởi dải chrome, tạo cảm giác hiện đại và thanh lịch. Phần đuôi xe được trang bị đèn hậu LED liền mạch, tăng thêm phần sang trọng.

Nội thất và tiện nghi

Nội thất của M6 được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng không kém phần tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm 12,8 inch có thể xoay ngang hoặc dọc, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Hệ thống điều hòa tự động đa vùng với cửa gió cho tất cả các hàng ghế, đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách. Đặc biệt, hàng ghế thứ hai có thể trượt tiến/lùi 270 mm và điều chỉnh độ ngả lưng lên đến 110 độ, trong khi hàng ghế thứ ba cũng có thể điều chỉnh độ ngả lưng, tăng tính linh hoạt.

Động cơ và hiệu suất

BYD M6 được trang bị mô-tơ điện công suất 161 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, kết hợp với pin dung lượng 55,4 kWh, cho phép xe di chuyển quãng đường tối đa 420 km sau mỗi lần sạc đầy theo tiêu chuẩn NEDC. Xe hỗ trợ sạc nhanh DC với công suất lên đến 89 kW, giúp tiết kiệm thời gian sạc.

An toàn và công nghệ

Xe được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) và chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS). Ngoài ra, M6 còn có hệ thống camera 360 độ với tính năng nhìn xuyên gầm, hỗ trợ người lái quan sát tốt hơn trong quá trình di chuyển.

Đánh giá tổng quan

Với mức giá cạnh tranh và nhiều tính năng hiện đại, BYD M6 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu MPV thuần điện phục vụ nhu cầu gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ. Tuy nhiên, hạ tầng trạm sạc tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình phát triển, người dùng cần cân nhắc và lên kế hoạch sạc phù hợp cho các chuyến đi xa.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến