Lexus IS năm 2024 SUV
Lexus IS là một mẫu xe sedan hạng sang cỡ nhỏ của thương hiệu Lexus, được phát triển nhằm cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ như BMW 3 Series, Audi A4, và Mercedes-Benz C-Class. Lexus IS kết hợp giữa thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và các công nghệ tiên tiến, mang đến một chiếc xe sang trọng, năng động, và có khả năng vận hành ấn tượng.
Lịch sử phát triển của Lexus IS
-
Ra mắt và mục tiêu phát triển
- Ra mắt: Lexus IS được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1998 tại Nhật Bản. Ban đầu, mẫu xe này được phát triển như một chiếc sedan cỡ nhỏ với mục tiêu cung cấp sự kết hợp giữa hiệu suất cao và sự sang trọng, để thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động, yêu thích lái xe và tìm kiếm một chiếc xe thể thao, nhưng vẫn đẳng cấp.
- Mục tiêu: Lexus IS hướng đến việc mang lại một chiếc sedan có khả năng vận hành thể thao với cảm giác lái mạnh mẽ, đồng thời duy trì các yếu tố sang trọng, tiện nghi và công nghệ tiên tiến vốn là đặc trưng của thương hiệu Lexus.
-
Thiết kế
- Ngoại thất: Lexus IS sở hữu thiết kế thể thao và mạnh mẽ với các đường nét sắc sảo, lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của Lexus, các chi tiết mạ chrome và các đèn pha LED hiện đại. Những đường cong mềm mại và các yếu tố khí động học giúp IS trở nên cuốn hút và nổi bật trên đường phố.
- Nội thất: Nội thất của Lexus IS được chú trọng với các vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại. Ghế ngồi bọc da, các chi tiết hoàn thiện tỉ mỉ cùng với các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng tiện nghi tạo nên một không gian sang trọng, thoải mái cho người lái và hành khách.
-
Động cơ và hiệu suất
- Động cơ: Lexus IS cung cấp nhiều lựa chọn động cơ, bao gồm động cơ 4 xi-lanh và động cơ V6. Các phiên bản IS 300 và IS 350 được trang bị động cơ V6 mạnh mẽ, cho công suất lần lượt là 241 mã lực và 311 mã lực. Các phiên bản IS F (một phiên bản hiệu suất cao) được trang bị động cơ V8 mạnh mẽ, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và khả năng vận hành thể thao vượt trội.
- Hệ thống truyền động: Lexus IS có sẵn với hệ thống dẫn động cầu sau (RWD) và hệ thống dẫn động 4 bánh (AWD), tùy thuộc vào phiên bản và thị trường. Điều này mang lại cảm giác lái thể thao và sự ổn định trên mọi điều kiện đường xá.
- Khả năng vận hành: IS mang đến cảm giác lái chính xác, linh hoạt và đầy tự tin. Hệ thống treo của xe được thiết kế để mang lại sự ổn định cao khi vào cua và khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
-
Công nghệ và tính năng
- Hệ thống giải trí: Lexus IS được trang bị các tính năng giải trí hiện đại như hệ thống âm thanh Mark Levinson cao cấp, màn hình cảm ứng lớn, và hệ thống điều khiển bằng giọng nói. Xe hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị di động.
- Tính năng an toàn: Lexus IS được trang bị hệ thống an toàn Lexus Safety System +, bao gồm các tính năng như cảnh báo va chạm phía trước, phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo thay đổi làn đường và giám sát điểm mù. Những công nghệ này giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trong suốt chuyến đi.
- Tiện ích: Các tính năng tiện ích của IS bao gồm điều hòa tự động, ghế ngồi bọc da cao cấp với chức năng sưởi và làm mát, và hệ thống đỗ xe tự động.
-
Thành công và tác động
- Thành công toàn cầu: Lexus IS đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu sedan hạng sang bán chạy của thương hiệu Lexus, đặc biệt là ở các thị trường lớn như Bắc Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản. Mẫu xe này được yêu thích nhờ vào sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến.
- Giải thưởng: Lexus IS đã giành được nhiều giải thưởng trong các lĩnh vực thiết kế, hiệu suất và công nghệ. Mẫu xe này nhận được sự công nhận vì tính năng an toàn vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt.
Lexus IS tại thị trường Việt Nam
-
Ra mắt tại Việt Nam
- Ra mắt: Lexus IS chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2005. Mẫu xe này đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của những khách hàng yêu thích sự kết hợp giữa khả năng vận hành thể thao và sự sang trọng đẳng cấp của Lexus. IS được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản khác nhau, bao gồm IS 300 và IS 350.
- Mục tiêu: Lexus IS tại Việt Nam nhắm đến những khách hàng trẻ tuổi, năng động, yêu thích cảm giác lái thể thao nhưng vẫn cần một chiếc xe hạng sang để thể hiện phong cách cá nhân.
-
Các phiên bản tại Việt Nam
- Lexus IS tại Việt Nam hiện có các phiên bản như IS 300 và IS 350, với động cơ xăng 2.0L và 3.5L, tương ứng với các mức công suất khác nhau. Các phiên bản này đều trang bị động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định và các tính năng tiện nghi và an toàn tiên tiến.
- Phiên bản IS F với động cơ V8 cũng đã được bán tại Việt Nam trong một số năm, tuy nhiên, phiên bản này ít phổ biến hơn so với các phiên bản IS 300 và IS 350.
-
Giá bán
- Lexus IS tại Việt Nam có giá bán dao động từ khoảng 2,5 tỷ đồng đến hơn 3 tỷ đồng, tùy vào phiên bản và các trang bị đi kèm. Giá bán này thuộc phân khúc cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu sedan hạng sang như BMW 3 Series, Mercedes-Benz C-Class và Audi A4.
-
Thành công tại Việt Nam
- Lexus IS đã trở thành một trong những mẫu sedan hạng sang được yêu thích tại thị trường Việt Nam nhờ vào sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn vượt trội. Xe không chỉ thu hút những người yêu thích tốc độ mà còn đáp ứng nhu cầu của những khách hàng muốn có một chiếc xe sang trọng và thoải mái.
Tầm nhìn và tiềm năng của Lexus IS tại Việt Nam
Với nhu cầu ngày càng tăng về các mẫu sedan hạng sang tại Việt Nam, Lexus IS có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Mẫu xe này tiếp tục thu hút sự chú ý nhờ vào thiết kế thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ và các công nghệ tiên tiến. Lexus IS vẫn là lựa chọn hàng đầu của những khách hàng yêu thích sự sang trọng, thể thao và đẳng cấp trong phân khúc sedan hạng sang.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).