Mercedes Benz A-CLass năm 2021 Sedan

Found 3 items

  • Năm sản xuất: 2021
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2021
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2021
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Nhận xét, đánh giá Mercedes-AMG A35 2021

Mercedes-AMG A35 2021 là một trong những mẫu xe hiệu suất cao (hot hatch) thuộc phân khúc compact của Mercedes-AMG. Xe kết hợp giữa thiết kế thể thao, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe đầy cảm xúc.


Điểm nổi bật của Mercedes-AMG A35 2021

  1. Thiết kế ngoại thất:

    • Thiết kế thể thao với lưới tản nhiệt AMG đặc trưng, đèn LED hiện đại và các chi tiết ốp hông, ống xả kép.

    • Dáng xe gọn gàng, phù hợp với phong cách trẻ trung và năng động.

  2. Nội thất:

    • Nội thất cao cấp với ghế thể thao AMG, chất liệu da cao cấp và các chi tiết trang trí bằng carbon.

    • Màn hình kép 10.25 inch chạy hệ thống MBUX, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và cảm ứng.

  3. Hiệu suất:

    • Động cơ 2.0L turbocharged 4 xi-lanh, công suất 302 mã lực và mô-men xoắn 295 lb-ft.

    • Hộp số 7-speed dual-clutch tự động (AMG SPEEDSHIFT DCT) và hệ thống dẫn động 4MATIC all-wheel drive.

    • Tăng tốc 0-100 km/h chỉ trong 4.7 giây.

  4. Công nghệ và an toàn:

    • Trang bị hệ thống hỗ trợ lái xe (Driver Assistance Package), cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động và camera lùi.

    • Hệ thống âm thanh cao cấp Burmester và kết nối Apple CarPlay/Android Auto.


So sánh Mercedes-AMG A35 2021 với đối thủ cùng phân khúc

Dưới đây là bảng so sánh Mercedes-AMG A35 2021 với một số đối thủ cùng phân khúc:

Đặc điểm Mercedes-AMG A35 2021 Audi S3 2021 BMW M235i xDrive 2021 Volkswagen Golf R 2021
Giá khởi điểm ~$46,000 ~$44,000 ~$46,000 ~$43,000
Động cơ 2.0L Turbo I4 (302 HP) 2.0L Turbo I4 (288 HP) 2.0L Turbo I4 (301 HP) 2.0L Turbo I4 (288 HP)
Công suất tối đa 302 HP 288 HP 301 HP 288 HP
Mô-men xoắn tối đa 295 lb-ft 280 lb-ft 332 lb-ft 280 lb-ft
Hộp số 7-speed DCT 7-speed DCT 8-speed tự động 7-speed DCT
Dẫn động AWD (4MATIC) AWD (quattro) AWD (xDrive) AWD (4MOTION)
Tăng tốc 0-100 km/h 4.7 giây 4.7 giây 4.6 giây 4.7 giây
Nội thất Cao cấp, màn hình kép 10.25" Hiện đại, màn hình 10.1" Thể thao, màn hình 10.25" Đơn giản, màn hình 8"
Công nghệ MBUX, điều khiển giọng nói MMI, điều khiển cảm ứng iDrive, điều khiển cảm ứng Digital Cockpit, điều khiển cảm ứng
An toàn Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù Hỗ trợ lái xe, cảnh báo điểm mù

Kết luận

Mercedes-AMG A35 2021 là một chiếc hot hatch mạnh mẽ và hiện đại, phù hợp với những người yêu thích tốc độ và công nghệ. Xe nổi bật với thiết kế thể thao, nội thất cao cấp và hiệu suất vượt trội. So với các đối thủ như Audi S3, BMW M235i xDrive và Volkswagen Golf R, A35 có lợi thế về công nghệ MBUX và thiết kế sang trọng. Tuy nhiên, giá thành của A35 có thể cao hơn một chút so với các đối thủ, nhưng điều này là xứng đáng với những gì mà chiếc xe mang lại. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hiệu suất cao, đầy đủ công nghệ và phong cách thể thao, Mercedes-AMG A35 2021 là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.