Vinfast VF6 năm 2026 Mini Bus
VinFast VF 6, mẫu SUV điện thuộc phân khúc B, nhắm đến nhóm khách hàng gia đình trẻ, những người yêu thích sự năng động, công nghệ và mong muốn một phương tiện di chuyển hiện đại.
Tổng quan về VinFast VF 6
-
Thiết kế: VF 6 là sản phẩm của sự hợp tác giữa VinFast và studio thiết kế nổi tiếng Torino Design. Xe mang phong cách SUV đô thị, thể thao và hiện đại. Điểm nhấn là dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ V đặc trưng, cùng những đường nét cơ bắp, mạnh mẽ. Nội thất xe được thiết kế tối giản nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi, với màn hình trung tâm cỡ lớn và nhiều tính năng công nghệ.
-
Phân khúc: VF 6 được định vị ở phân khúc B-SUV, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe xăng phổ biến như Hyundai Creta, Kia Seltos, hay Toyota Yaris Cross, đồng thời cũng tạo ra một lựa chọn mới trong phân khúc xe điện.
Lịch sử phát triển và ra mắt
-
Giới thiệu: VinFast VF 6 lần đầu tiên được giới thiệu tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng CES 2022 ở Mỹ.
-
Ra mắt chính thức: Mẫu xe này chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào ngày 29/9/2023.
-
Bàn giao: VinFast đã thể hiện tốc độ đáng kinh ngạc khi bắt đầu bàn giao những chiếc VF 6 đầu tiên đến tay khách hàng Việt Nam vào cuối tháng 12/2023, chỉ khoảng 3 tháng sau khi ra mắt.
Thông số kỹ thuật và phiên bản
VinFast VF 6 được bán ra với hai phiên bản: Eco và Plus, với các thông số khác nhau về động cơ và tiện nghi:
Thông số | VF 6 Eco | VF 6 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.730 mm |
Công suất tối đa | 100 kW (134 mã lực) | 150 kW (201 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 135 Nm | 310 Nm |
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 59,6 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 399 km | 381 km |
La-zăng | 17 inch | 19 inch |
Cả hai phiên bản đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) và nhiều tính năng thông minh khác, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất.
Giá bán và đối thủ cạnh tranh tại Việt Nam
-
Giá bán:
-
VF 6 Eco: Giá không kèm pin là khoảng 675 triệu đồng, giá kèm pin là khoảng 765 triệu đồng.
-
VF 6 Plus: Giá không kèm pin là khoảng 765 triệu đồng, giá kèm pin là khoảng 855 triệu đồng.
-
Chính sách thuê pin linh hoạt giúp khách hàng giảm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời hưởng chính sách bảo hành 10 năm cho xe và pin.
-
-
Đối thủ cạnh tranh:
-
Xe xăng: Hyundai Creta, Kia Seltos, Toyota Yaris Cross.
-
Xe điện: Các đối thủ tiềm năng trong tương lai khi các hãng xe khác cũng bắt đầu thâm nhập phân khúc này, như BYD Yuan UP.
-
Với sự kết hợp giữa thiết kế bắt mắt, công nghệ hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và chính sách giá cạnh tranh, VinFast VF 6 hứa hẹn sẽ trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc B-SUV, góp phần vào sự phát triển của thị trường xe điện tại Việt Nam.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.